Mua bán nhà đất là cách gọi vô cùng quen thuộc. Vậy mua bán nhà đất trong tiếng anh là gì? Những từ vựng nào liên quan đến mua bán nhà đất. Cùng Muabannhadat.blog tìm hiểu ngay!

Tiếng anh của Mua bán nhà đất là gì? Từ vựng liên quan MBNĐ

Mua bán nhà đất trong tiếng Anh là gì?

Mua bán nhà đất trong tiếng Anh là Real estate transaction

Là quá trình theo đó các quyền đối với một đơn vị tài sản (hoặc nhà đất được chỉ định) được chuyển giao giữa hai hoặc nhiều bên, ví dụ như trong trường hợp chuyển nhượng bất động sản thì một bên là (những) người bán và một bên là (những) người mua.

Hay nói cách khác Mua bán nhà đất là cụm từ được mọi người sử dụng để nói về một loại giao dịch trong đó bên bán chuyển quyền sử dụng đất cho bên mua, bên mua thanh toán tiền cho bên bán.

Các loại nhà đất được mua bán & Tên cách gọi bằng tiếng anh

Nhóm nhà ở & cách gọi bằng tiếng anh

  • Nhà riêng (House / haʊs/): Nhà riêng được xây dựng tại một mảng đất riêng biệt, chúng thuộc quyền sở hữu cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức. Đây có thể là nhà phố, nhà hẻm, ngõ.
  • Biệt thự (Villa /vɪlə/): Biệt thự thường được xây dựng trên mảnh đất rộng, riêng biệt, đầy đủ tiện nghi với hàng rào bao quanh, khuôn viên sân vườn thoáng mát. Đa phần chúng được xây dựng không quá 3 tầng, có ít nhất 3 mặt trông ra sân hoặc vườn. Đây thường là nơi ở của người có thu nhập cao.
  • Nhà chung cư (Apartment /əˈpɑːtmənt/): chung cư là một trong những căn hộ nằm trong cùng một tòa nhà. Các căn hộ được thiết kế riêng biệt, độc lập với nhau, tuy nhiên sẽ có những không gian sử dụng chung như: cầu thang, hệ thống tiện ích, công trình hạ tầng… Nhà chung cư thường rẻ hơn nhà mặt đất.
có 3 nhóm nhà ở chính

Ảnh có 3 nhóm nhà ở chính

Nhóm đất & cách gọi bằng tiếng anh

  • Đất nền (Residential land): Đây được coi là loại hình bất động sản phổ biến, thu hút được nhiều sự quan tâm nhất của khách hàng, với mục đích xây nhà ở hoặc để đầu tư. Diện tích đất được xác định thực tế trên thực địa hoặc dựa vào mô tả trên giấy tờ hợp pháp như hồ sơ, giấy phép sử dụng đất, chúng thuộc sở hữu riêng của mỗi chủ sở hữu.
  • Đất kinh doanh (Industrial land): Dùng cho mục đích kinh doanh, không dùng để nuôi trồng như: đất khu chế xuất, đất khu công nghiệp, cụm công nghiệp; đất cơ sở sản xuất; đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản; đất thương mại, dịch vụ; đất sản xuất vật liệu xây dựng…
  • Đất nông nghiệp (Agricultural land): Bao gồm đất trồng trọt hoặc chăn nuôi.

Nhóm dịch vụ & cách gọi bằng tiếng anh

  • Khu nghỉ dưỡng (Resort): thường là các khu biệt thự, Bungalow, Condotel thường được đặt tại các vùng ven biển, vùng núi, nơi có không khí trong lành.
  • Thuê nhà/căn hộ/nhà trọ (Rent house/rent apartment)
  • Tòa nhà văn phòng (Office building): là nhà đất được xây dựng với mục đích cho thuê văn phòng các loại.
  • Trung tâm thương mại (Mall): là loại hình bất động sản được xây dựng nhằm mục đích kinh doanh thương mại. Chúng là tập hợp gồm nhiều cửa hàng, các trung tâm dịch vụ giải trí, văn phòng cho thuê. Tổ hợp công trình với thiết kế hiện đại, đa chức năng phục vụ chính cho việc kinh doanh

Những từ vựng liên quan đến mua bán nhà đất

Bên cạnh việc tìm hiểu mua bán nhà đất tiếng Anh là gì thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực này bằng tiếng Anh nhé.

từ vựng mua bán nhà đất

Ảnh từ vựng mua bán nhà đất

  • As-is (nguyên trạng): người bán không thực hiện sửa chữa.
  • Buyer’s agent/listing agent: một chuyên gia bất động sản được cấp phép đại diện cho lợi ích cho người mua bằng cách thương lượng thay mặt cho người mua đó để có được mức giá tốt nhất.
  • Closing (chốt thương vụ): Chốt thương vụ thường là giai đoạn ký kết của tất cả các bên như bên mua, bên bán, bên cho vay trên tất cả các giấy tờ bắt buộc. Cũng trong giai đoạn này các khoản tiền sẽ được chuyển. Sau khi tất cả các hạng mục này được hoàn thành, khi đó người mua sẽ được quyền sở hữu tài sản và được coi là chủ nhà mới.
  • Closing costs (Chi phí kết thúc): Đây là các khoản chi phí nằm ngoài giá bất động sản mà người mua và người bán thường phải chịu để hoàn thành một giao dịch bất động sản, chẳng hạn như phí thẩm định, phí luật sư và phí giám định. Các chi phí kết thúc này thường được thanh toán tại thời điểm kết thúc giao dịch bất động sản.
  • Days on market (DOM) – Số ngày có mặt trên thị trường: DOM được định nghĩa là số ngày kể từ ngày bất động sản được niêm yết để bán trên dịch vụ niêm yết của các nhà môi giới bất động sản cho đến ngày người bán ký hợp đồng bán bất động sản với người mua.
  • Due diligence – Thẩm định: Khoảng thời gian thẩm định có thể có trong hợp đồng mua bán, là khung thời gian được cung cấp cho người mua để kiểm tra toàn bộ tài sản, thường bằng cách thuê các chuyên gia kiểm tra tài sản, thực hiện các thử nghiệm, … để người mua có thể quyết định về cách tiến hành.
  • Conventional sale – Bán hàng thông thường: Bán thông thường là khi tài sản được sở hữu hoàn toàn (không còn thế chấp) hoặc khoản thế chấp ít hơn so với giá trị của tài sản trên thị trường. Bán hàng thông thường là các giao dịch suôn sẻ hơn so với bán hàng không thông thường, chẳng hạn như tịch thu nhà, bán hàng liên quan đến chứng thực di chúc và bán khống.
  • Land lease(Cho thuê đất): Thông thường, khi bạn mua một ngôi nhà, bạn sở hữu ngôi nhà và mảnh đất mà tài sản được xây dựng trên đó. Có một số trường hợp liên quan đến hợp đồng thuê đất, có nghĩa là bạn sẽ sở hữu nhà trong khi trả tiền thuê đất cho chủ đất.
  • Probate sale(Bán chứng thực) : Mua bán theo di chúc xảy ra khi chủ nhà mất đi mà không viết di chúc hoặc để lại tài sản cho ai đó. Trong những tình huống như vậy, tòa án chứng thực di chúc sẽ ủy quyền cho một luật sư về di sản, hoặc người đại diện khác, thuê một công ty bất động sản để bán nhà. Quá trình này thường sẽ phức tạp hơn một chút và do đó sẽ mất nhiều thời gian hơn so với bán hàng thông thường.
  • Rent-back(Cho thuê lại): Cho thuê lại đề cập đến một thỏa thuận theo đó người mua, hiện là chủ nhà mới, đồng ý cho phép người bán, thuê lại nhà sau khi bán. Các điều khoản được thương lượng trước khi tình huống xảy ra và thường sẽ bao gồm tiền đặt cọc cho thuê, giá thuê và khoảng thời gian thuê.
  • Trust sale (Bán ủy thác): Bán ủy thác có nghĩa là tài sản được bán bởi một người được ủy thác của một quỹ tín thác sống, chứ không phải tư nhân. Điều này xảy ra khi chủ nhà ban đầu đã qua đời hoặc đã gửi tài sản của họ vào một quỹ tín thác sống.

Trên là những thông tin có liên quan đến nhà đất trong tiếng Anh mà https://muabannhadat.blog/ đã tổng hợp và trình bày. Hy vọng thông tin trên hữu ích cho bạn và tiếp tục truy cập vào Muabannhadat.Blog nhé!